Có 2 kết quả:
首付 shǒu fù ㄕㄡˇ ㄈㄨˋ • 首富 shǒu fù ㄕㄡˇ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
down payment
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) richest individual
(2) top millionaire
(2) top millionaire
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh